Characters remaining: 500/500
Translation

common time

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "common time" (còn gọi là "4/4 time") một thuật ngữ trong âm nhạc, dùng để chỉ một nhịp điệu bốn nhịp trong mỗi ô nhịp (bar). một trong những nhịp phổ biến nhất trong âm nhạc phương Tây. Mỗi nhịp có thể được chia thành các phần nhỏ hơn, thường các nốt đen (quarter notes) hoặc nốt trắng (half notes).

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Common time" nhịp điệu 4 nhịp trong mỗi ô nhịp. Mỗi nhịp lại có thể bao gồm các nốt nhạc khác nhau. dụ, trong nhạc pop, rock hay jazz, bạn sẽ thường thấy nhiều bài hát được viết trong common time.
dụ sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • "Most pop songs are written in common time, which makes them easy to dance to."
    • "The piece we are going to play is in common time, so it has a steady beat."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In classical music, common time is often used to create a sense of stability and balance."
    • "Composers sometimes experiment with common time by adding syncopation to create a more dynamic feel."
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:
    • "Cut time" (2/2 time) một biến thể của common time, nhịp nhanh hơn thường được ký hiệu bằng một dấu chéo.
  • Từ đồng nghĩa: "4/4 time" thường được sử dụng thay thế cho "common time".
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Time signature": Ký hiệu nhịp, chỉ cách nhịp được phân chia trong một tác phẩm âm nhạc ( dụ: 4/4, 3/4).
  • "Beat": Nhịp, dấu nhịp trong âm nhạc, đơn vị cơ bản của thời gian trong một bản nhạc.
Phrasal verbs

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "common time", nhưng trong âm nhạc, bạn có thể gặp các cụm động từ như: - "Play along": Chơi cùng với nhạc, thường để tập theo nhịp điệu. - "Keep time": Giữ nhịp, nghĩa duy trì nhịp điệu trong khi chơi nhạc.

Kết luận

Tóm lại, "common time" một khái niệm quan trọng trong âm nhạc, giúp người nghệ sĩ người nghe dễ dàng nhận biết theo dõi nhịp điệu.

Noun
  1. bốn nhịp trong một khung.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "common time"